Có 1 kết quả:
忍心 rěn xīn ㄖㄣˇ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have the heart to do sth
(2) to steel oneself to a task
(2) to steel oneself to a task
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0